Từ "uy lực" trong tiếng Việt có nghĩa là sức mạnh lớn lao khiến cho người khác phải nể sợ hoặc khuất phục. Thường thì "uy lực" được sử dụng để chỉ sức mạnh của một người, một tổ chức, hoặc một lực lượng nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông ấy có uy lực rất lớn trong công ty." (Ý nói ông ấy có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong công ty.)
Câu phức tạp: "Trong tình hình chiến tranh, uy lực của quân đội quyết định sự sống còn của quốc gia." (Nói lên rằng sức mạnh của quân đội có vai trò quan trọng trong chiến tranh.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Uy lực của đồng tiền" là một cụm từ thường được dùng để chỉ sức mạnh và ảnh hưởng của tài chính trong xã hội.
"Không khuất phục trước mọi uy lực" thường được dùng để mô tả một người hoặc một tổ chức có ý chí kiên cường, không sợ hãi trước sức mạnh của kẻ khác.
Phân biệt với các biến thể:
Uy quyền: Thường chỉ về quyền lực có tính chất chính thức, pháp lý. Ví dụ: "Người lãnh đạo phải sử dụng uy quyền của mình để đưa ra quyết định."
Uy thế: Chỉ về sự tôn trọng và ngưỡng mộ mà người khác dành cho một cá nhân hoặc tổ chức do thành tích hoặc vị thế của họ.
Từ đồng nghĩa:
Quyền lực: Chỉ sức mạnh có thể tác động đến người khác, nhưng không nhất thiết phải khiến người khác nể sợ.
Sức mạnh: Thuộc về khả năng, năng lực, có thể là về thể chất, tinh thần hoặc tài chính.
Từ liên quan:
Khiếp sợ: Cảm giác sợ hãi trước sức mạnh của người khác.
Thế lực: Sức mạnh của một tổ chức hoặc một nhóm người, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Tóm lại:
"Uy lực" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực, sức mạnh và ảnh hưởng trong xã hội.